Có 2 kết quả:

家电 jiā diàn ㄐㄧㄚ ㄉㄧㄢˋ家電 jiā diàn ㄐㄧㄚ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) household electric appliance
(2) abbr. for 家用電器|家用电器

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) household electric appliance
(2) abbr. for 家用電器|家用电器

Bình luận 0